TRA CỨU THÔNG TIN
DANH SÁCH CBGV PHÂN HIỆU TẠI KON TUM
Cập nhật đến ngày 25 tháng 09 năm 2017
STT |
Họ và tên |
Chức vụ hoặc công việc được giao |
Trình độ chuyên môn |
||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Khác |
Chuyên ngành đào tạo |
|||
Ban Giám đốc |
|||||||||
1 |
Đặng Văn Mỹ |
Giám đốc |
1 |
|
|
|
|
|
Quản trị KD thương mại |
2 |
Nguyễn Tố Như |
Phó Giám đốc |
|
1 |
|
|
|
|
Kinh tế |
Phòng Hành chính - tổng hợp |
|||||||||
3 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Trưởng phòng |
|
1 |
|
|
|
|
Xây dựng DDCN |
4 |
Võ Thị Thanh Thảo |
Phó trưởng phòng |
|
1 |
|
|
|
|
Tiếng Trung |
5 |
Nguyễn Công Dũng |
Bảo vệ |
|
|
|
|
1 |
|
Lâm sinh lâm nghiệp |
6 |
Lê Tấn Tài |
Lái xe |
|
|
1 |
|
|
|
CNTT |
7 |
Trần Thị Thanh Vi |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán - Kiểm toán |
8 |
Mai Thị Dung |
Chuyên viên |
|
|
|
1 |
|
|
Quản trị văn phòng |
9 |
Quách Xuân Quỳnh |
Kỹ sư thực hành |
|
|
1 |
|
|
|
Công nghệ Sinh học |
10 |
Lê Xuân Hậu |
Kỹ sư thực hành |
|
|
1 |
|
|
|
Kỹ thuật điện |
11 |
Nguyễn Thị Lành |
Tạp vụ |
|
|
|
|
|
1 |
|
Tổ Truyền thông |
|||||||||
12 |
Lê Thị Bảo Yến |
Tổ trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
Khoa học máy tính |
Tổ Công nghệ - Thông tin |
|||||||||
13 |
Đồng Ngọc Nguyên Thịnh |
Tổ trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
Công nghệ thông tin |
14 |
Đặng Minh Quang |
Kỹ sư thực hành |
|
|
1 |
|
|
|
Công nghệ thông tin |
15 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Công nghệ thông tin |
Phòng Đào tạo |
|||||||||
16 |
Nguyễn Việt Tuấn |
Phó trưởng phòng |
|
1 |
|
|
|
|
Quản trị KD |
17 |
Đinh Thị Thanh |
Chuyên viên |
|
1 |
|
|
|
|
Hoá học |
18 |
Bùi Thị Bé |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán |
19 |
Phan Thị Diệu Linh |
Chuyên viên |
|
1 |
|
|
|
|
Hành chính công |
20 |
Đỗ Thị Thu Thùy |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Tài chính doanh nghiệp |
21 |
Trịnh Hồng Vi |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
22 |
Hàn Như Thiện |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán |
23 |
Trương Văn Năm |
Kỹ sư thực hành |
|
|
1 |
|
|
|
Công nghệ Sinh học |
Phòng Kế Hoạch - Tài chính |
|||||||||
24 |
Bùi Thị Khánh Ly |
Phó trưởng phòng |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán |
25 |
Huỳnh Thị Ánh Bình |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán |
26 |
Lê Thị Thu Mai |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán |
27 |
Trần Thị Nhật Linh |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán Doanh nghiệp |
Phòng Công tác Học sinh sinh viên |
|||||||||
28 |
Nguyễn Đình Viễn |
Phó trưởng phòng |
|
1 |
|
|
|
|
Lý thuyết tối ưu |
29 |
Đỗ Thị Thanh Phượng |
Tổ trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
Vật lý |
Tổ Kí túc xá |
|||||||||
30 |
Nguyễn Hoàng Long |
Tổ trưởng |
|
|
1 |
|
|
|
Điện thử viễn thông |
Phòng Khoa học & Hợp tác quốc tế |
|||||||||
31 |
Nguyễn Minh Thông |
Phó trưởng phòng |
1 |
|
|
|
|
|
Hóa vô cơ |
Tổ Khảo thí & Đảm bảo chất lượng |
|||||||||
32 |
Nguyễn Thành Ba |
Tổ trưởng |
|
|
1 |
|
|
|
CNTT |
33 |
Nguyễn Thị Thương |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Sư phạm tin |
Tổ Thư viện |
|||||||||
34 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Tài chính Ngân Hàng |
35 |
Lê Thị Hồng Nghĩa |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
QTKD |
Đoàn trường |
|||||||||
36 |
Nguyễn Văn Linh |
Bí thư |
|
1 |
|
|
|
|
Xây dựng dân dụng và CN |
Khoa Kinh tế |
|||||||||
37 |
Trần Thị Thu Trâm |
Tổ trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
QTKD |
38 |
Phan Thị Thanh Trúc |
Tổ trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
Chính sách công |
39 |
Nguyễn Thị Tâm Hiền |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Ngân hàng |
40 |
Nguyễn Thị Ngọc Lợi |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Kinh tế Nông nghiệp |
41 |
Đặng Thị Kim Ngân |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Tin học quản lý |
42 |
Nguyễn Thị Minh Chi |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Kinh tế Nông nghiệp |
43 |
Đào Thị Ly Sa |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Kinh tế Nông nghiệp |
44 |
Phạm Thị Ngọc Ly |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Kế toán |
45 |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
QTKD |
46 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Tài chính |
47 |
Vũ Thị Thương |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Kinh tế Phát triển |
48 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Kế toán |
49 |
Phan Thị Thanh Quyên |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán - Kiểm toán |
50 |
Đặng Thị Ly |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kế toán |
51 |
Võ Thị Phương |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Tài chính Ngân Hàng |
52 |
Alăng Thớ |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Quản trị KD |
53 |
Hoàng Văn Hải |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Quản trị KD |
54 |
Phạm Thị Mai Quyên |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Quản trị KD |
55 |
Nguyễn Phi Điệp |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Tài chính - Doanh nghiệp |
56 |
Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Quản trị KD |
57 |
Nguyễn Lê Bảo Ngọc |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Kinh doanh thương mại |
58 |
Phan Thị Nhung |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Qlý và điều hành du lịch khách sạn |
59 |
Nguyễn Thị Hoa |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
KT Nông nghiệp |
60 |
Nguyễn Bá Trung |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Chính sách công |
61 |
Đặng Trần Minh Hiếu |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Văn hóa học |
62 |
Đỗ Hoàng Hải |
|
|
1 |
|
|
|
|
Quản trị học |
Khoa Sư phạm và Dự bị Đại học |
|||||||||
63 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
Phó Trưởng Khoa |
|
1 |
|
|
|
|
Luật |
64 |
Trần Văn Nam |
Giảng viên |
1 |
|
|
|
|
|
Toán giải tích |
65 |
Trương Thị Kiều Vân |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
66 |
Châu Thị Ngọc Tuyết |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Luật |
67 |
Trương Thị Hồng Nhung |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Luật |
68 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Triết học |
69 |
Nguyễn Xuân Nguyên |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
TDTT |
70 |
Trần Thị Kim Dung |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
71 |
Đỗ Anh Tuấn |
Tổ trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
Tiếng Anh |
72 |
Hồ Ngọc Huy |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Sư phạm Toán |
73 |
Trần Thị Thanh Sang |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Tiếng Anh |
74 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Luật |
75 |
Mai Thị Thúy Diễm |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Ngôn ngữ Anh |
76 |
Nguyễn Đức Tuấn |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Thể dục thể thao |
77 |
Nguyễn Thị Ngân |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Triết học |
Khoa Kỹ thuật - Nông nghiệp |
|||||||||
78 |
Phạm Kiên |
Phó Trưởng Khoa |
|
1 |
|
|
|
|
Xây dựng cầu đường |
79 |
Bùi Thị Thu Vĩ |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
KTế XD và QLDA |
80 |
Thái Thị Bích Vân |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Thú y |
81 |
Phan Thị Tuyết Trinh |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Công nghệ Sinh học |
82 |
Trương Thị Tú Trinh |
Kỹ sư thực hành |
|
1 |
|
|
|
|
Gen và CNSH |
83 |
Lê Thị Thu Trang |
Tổ trưởng |
|
1 |
|
|
|
|
CN Thực phẩm và đồ uống |
84 |
Bùi Thị Ngọc Hân |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Công nghệ Sinh học |
85 |
Phạm Thị Thùy Trang |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
CN Thực phẩm và đồ uống |
86 |
Nguyễn Thị Kha |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
KTXD & QLDA |
87 |
Trần Quốc Hùng |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
Ngành Khoa học cây trồng |
88 |
Nguyễn Trường Thi |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
|
89 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
|
90 |
Huỳnh Thị Yến Thảo |
Giảng viên |
|
1 |
|
|
|
|
QL Dự án ứng dụng |
Hợp đồng công nhật |
|||||||||
91 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kiến trúc công trình |
92 |
Trương Như Thích |
Giảng viên |
|
|
1 |
|
|
|
Xây dựng cầu đường |
93 |
Trần Xuân Thụy |
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
1 |
|
94 |
Bùi Thị Hạnh |
NV Y Tế |
|
|
|
|
1 |
|
Hộ sinh |
95 |
Lê Thị Thủy |
Nhân viên vệ sinh |
|
|
|
|
|
1 |
|
96 |
Nguyễn Văn Phước |
Chuyên viên |
|
|
|
1 |
|
|
CNTT |
97 |
Võ Chế Thảo Nguyên |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kinh doanh quốc tế |
98 |
Phạm Chí Đại Lượng |
Nhân viên |
|
|
|
|
1 |
|
Điện công nghiệp và dân dụng |
99 |
Đặng Trung Việt |
Bảo vệ |
|
|
|
|
|
1 |
|
100 |
Phan Thị Như Luyến |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kinh tế XD và Quản lý dự án |
101 |
Trương Thị Ngọc Lan |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Quản trị kinh doanh |
102 |
Từ Thị Vân |
Chuyên viên |
|
|
1 |
|
|
|
Kỹ sư CNTT |
103 |
Lê Thị Tuyết Hạnh |
Chuyên viên |
|
|
|
1 |
|
|
Kế Toán |