STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu |
Số vào sổ |
Đợt TN |
Quyết định số |
Hình thức ĐT |
Niên khóa |
1 |
Đinh Hoài Linh |
24/04/1996 |
Kon Tum | Nam |
Xê Đăng |
Việt Nam |
Công nghệ sinh học |
2019 |
Trung bình |
0004693 |
DDP.5.0435.19 |
Đợt 6-2019 |
4518/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Cao đẳng hệ chính quy |
2015-2018 |
2 |
Vũ Thị Ngọc Diễm |
13/11/1990 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122928 |
DDP.6.0434.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
3 |
Trương Thị Cẩm Vân |
25/07/1994 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122927 |
DDP.6.0433.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
4 |
Cao Thị Thủy |
07/11/1992 |
Thái Bình | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122926 |
DDP.6.0432.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
5 |
Nguyễn Tấn Thương |
28/02/1992 |
Bình Định | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122925 |
DDP.6.0431.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
6 |
Lê Thanh Sơn |
07/09/1991 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Trung bình |
DND.6.0122924 |
DDP.6.0430.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
7 |
Đặng Văn Sĩ |
19/07/1992 |
Bình Định | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122923 |
DDP.6.0429.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
8 |
Nguyễn Thị Thiên Nương |
09/10/1991 |
Bình Định | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122922 |
DDP.6.0428.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
9 |
Trần Thị Thiên Lý |
03/01/1990 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122921 |
DDP.6.0427.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
10 |
Nguyễn Tấn Lực |
16/07/1991 |
Kon Tum | Nam |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Trung bình |
DND.6.0122920 |
DDP.6.0426.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
11 |
Lê Thị Loan |
10/07/1985 |
Bình Định | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Trung bình |
DND.6.0122919 |
DDP.6.0425.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
12 |
Phan Thị An Khương |
10/12/1996 |
Bình Định | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122918 |
DDP.6.0424.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
13 |
Nguyễn Thị Hương |
10/06/1987 |
Gia Lai | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122917 |
DDP.6.0423.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
14 |
Lê Thị Tuyết Hạnh |
12/10/1996 |
Bình Định | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Giỏi |
DND.6.0122916 |
DDP.6.0422.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
15 |
Phạm Thị Hạnh |
20/04/1993 |
Kon Tum | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Trung bình |
DND.6.0122915 |
DDP.6.0421.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
16 |
Lê Thị Hà |
17/04/1985 |
Thanh Hóa | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122914 |
DDP.6.0420.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
17 |
Tiêu Thị Mỹ Duyên |
15/06/1994 |
Quảng Ngãi | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Kế toán |
2019 |
Khá |
DND.6.0122913 |
DDP.6.0419.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Liên thông CĐ lên ĐH hệ VLVH |
2017-2019 |
18 |
Bùi Thị Trang |
11/10/1985 |
Hải Phòng | Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
Luật học |
2019 |
Khá |
DND.6.0122912 |
DDP.6.0418.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Đại học hệ VLVH |
2015-2019 |
19 |
Bùi Chí Tuyến |
06/04/1984 |
Thanh Hóa | Nam |
Mường |
Việt Nam |
Luật học |
2019 |
Trung bình khá |
DND.6.0122911 |
DDP.6.0417.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Đại học hệ VLVH |
2015-2019 |
20 |
Hoàng Tuyết Mai |
02/12/1983 |
Cao Bằng | Nữ |
Nùng |
Việt Nam |
Luật học |
2019 |
Khá |
DND.6.0122910 |
DDP.6.0416.19 |
Đợt 6-2019 |
4519/QĐ-ĐHĐN ngày 26-12-2019 |
Đại học hệ VLVH |
2015-2019 |