Mã đề 0901 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.B |
3.B |
4.C |
5.A |
6.A |
7.B |
8.A |
9.C |
10.D |
11.A |
12.A |
13.A |
14.D |
15.C |
16.A |
17.A |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐĐS |
ĐSSĐ |
SSĐĐ |
ĐSSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
27,5 |
2,9 |
11,5 |
10,9 |
1121 |
13,1 |
Mã đề 0902 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.B |
3.C |
4.D |
5.A |
6.C |
7.C |
8.A |
9.D |
10.B |
11.A |
12.A |
13.C |
14.A |
15.B |
16.C |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
SĐSĐ |
SSĐĐ |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,3 |
33,4 |
1,6 |
12,4 |
31,2 |
11,3 |
Mã đề 0903 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.A |
3.B |
4.D |
5.C |
6.D |
7.A |
8.C |
9.C |
10.D |
11.D |
12.A |
13.A |
14.B |
15.A |
16.A |
17.B |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
SSĐĐ |
ĐSSĐ |
ĐSSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,3 |
12,4 |
33,4 |
11,3 |
31,2 |
1,6 |
Mã đề 0904 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.D |
3.B |
4.A |
5.C |
6.A |
7.C |
8.B |
9.D |
10.B |
11.C |
12.D |
13.D |
14.B |
15.D |
16.C |
17.B |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
SĐSĐ |
ĐSSĐ |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
13,1 |
27,5 |
10,9 |
1121 |
2,9 |
Mã đề 0905 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.C |
3.A |
4.A |
5.B |
6.C |
7.A |
8.D |
9.B |
10.A |
11.D |
12.D |
13.C |
14.D |
15.C |
16.A |
17.C |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
ĐĐSS |
SĐĐS |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
2,9 |
27,5 |
1121 |
10,9 |
11,5 |
13,1 |
Mã đề 0906 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.B |
3.A |
4.D |
5.B |
6.B |
7.C |
8.A |
9.D |
10.C |
11.C |
12.A |
13.A |
14.A |
15.B |
16.A |
17.D |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
ĐSSĐ |
SSĐĐ |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,3 |
31,2 |
1,6 |
12,4 |
33,4 |
11,3 |
Mã đề 0907 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.D |
4.B |
5.A |
6.C |
7.D |
8.C |
9.C |
10.C |
11.A |
12.C |
13.C |
14.C |
15.B |
16.D |
17.B |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
SĐĐS |
ĐĐSS |
SSSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
12,4 |
11,3 |
33,4 |
31,2 |
3,3 |
1,6 |
Mã đề 0908 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.C |
3.D |
4.D |
5.C |
6.A |
7.C |
8.D |
9.B |
10.A |
11.A |
12.D |
13.D |
14.B |
15.A |
16.A |
17.A |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
10,9 |
2,9 |
13,1 |
1121 |
27,5 |
Mã đề 0909 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.A |
3.C |
4.C |
5.C |
6.C |
7.D |
8.A |
9.C |
10.A |
11.C |
12.C |
13.D |
14.D |
15.A |
16.C |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSĐS |
SĐSĐ |
ĐSSĐ |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
2,9 |
27,5 |
13,1 |
10,9 |
11,5 |
1121 |
Mã đề 0910 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.C |
3.C |
4.B |
5.C |
6.D |
7.A |
8.A |
9.B |
10.C |
11.A |
12.C |
13.D |
14.D |
15.C |
16.C |
17.A |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
ĐSSS |
ĐSSĐ |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
12,4 |
11,3 |
31,2 |
1,6 |
3,3 |
33,4 |
Mã đề 0911 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.D |
3.D |
4.D |
5.D |
6.C |
7.D |
8.A |
9.C |
10.A |
11.D |
12.B |
13.B |
14.A |
15.D |
16.A |
17.B |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
SSSĐ |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
12,4 |
11,3 |
33,4 |
31,2 |
3,3 |
1,6 |
Mã đề 0912 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.B |
3.A |
4.B |
5.B |
6.C |
7.D |
8.D |
9.A |
10.A |
11.B |
12.A |
13.A |
14.A |
15.B |
16.C |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐĐ |
ĐĐSS |
ĐSSĐ |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
27,5 |
2,9 |
13,1 |
1121 |
10,9 |
Mã đề 0913 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.B |
3.B |
4.D |
5.B |
6.B |
7.B |
8.B |
9.C |
10.D |
11.D |
12.B |
13.D |
14.C |
15.C |
16.D |
17.B |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
SĐSĐ |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
2,9 |
27,5 |
13,1 |
10,9 |
11,5 |
1121 |
Mã đề 0914 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.A |
4.D |
5.C |
6.A |
7.C |
8.A |
9.A |
10.B |
11.D |
12.B |
13.C |
14.B |
15.A |
16.B |
17.D |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐĐ |
ĐSĐS |
SĐSS |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
12,4 |
33,4 |
31,2 |
1,6 |
3,3 |
11,3 |
Mã đề 0915 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.B |
3.C |
4.B |
5.A |
6.B |
7.A |
8.C |
9.B |
10.C |
11.B |
12.D |
13.B |
14.B |
15.C |
16.B |
17.B |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
SSĐĐ |
ĐSSS |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
33,4 |
3,3 |
11,3 |
12,4 |
31,2 |
1,6 |
Mã đề 0916 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.A |
3.C |
4.A |
5.B |
6.A |
7.A |
8.D |
9.C |
10.C |
11.A |
12.A |
13.A |
14.C |
15.D |
16.D |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
SĐĐS |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
27,5 |
1121 |
10,9 |
2,9 |
13,1 |
Mã đề 0917 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.C |
4.D |
5.C |
6.D |
7.D |
8.A |
9.D |
10.C |
11.B |
12.D |
13.B |
14.A |
15.D |
16.C |
17.B |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐĐS |
SSĐĐ |
SĐĐS |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
2,9 |
27,5 |
13,1 |
10,9 |
11,5 |
1121 |
Mã đề 0918 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.D |
3.C |
4.D |
5.C |
6.C |
7.D |
8.C |
9.C |
10.D |
11.C |
12.B |
13.A |
14.D |
15.B |
16.C |
17.A |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
SĐSĐ |
SSSĐ |
ĐSSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1,6 |
3,3 |
11,3 |
12,4 |
33,4 |
31,2 |
Mã đề 0919 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.A |
3.A |
4.B |
5.C |
6.C |
7.C |
8.D |
9.A |
10.B |
11.C |
12.B |
13.D |
14.A |
15.A |
16.C |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐĐS |
SSĐĐ |
ĐSSS |
ĐSSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
33,4 |
3,3 |
1,6 |
12,4 |
11,3 |
31,2 |
Mã đề 0920 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.C |
3.A |
4.D |
5.C |
6.C |
7.D |
8.C |
9.D |
10.D |
11.C |
12.C |
13.C |
14.D |
15.C |
16.D |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐĐS |
ĐSSĐ |
SĐSĐ |
ĐSĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
27,5 |
1121 |
10,9 |
2,9 |
13,1 |
Mã đề 0921 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.B |
3.C |
4.A |
5.D |
6.B |
7.D |
8.C |
9.D |
10.B |
11.B |
12.A |
13.B |
14.C |
15.C |
16.C |
17.D |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐĐ |
ĐSĐS |
ĐSĐS |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
10,9 |
11,5 |
13,1 |
2,9 |
27,5 |
1121 |
Mã đề 0922 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.B |
3.A |
4.D |
5.D |
6.A |
7.B |
8.A |
9.C |
10.D |
11.A |
12.D |
13.B |
14.D |
15.D |
16.A |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
SĐSĐ |
SSSĐ |
ĐSSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
31,2 |
1,6 |
11,3 |
12,4 |
33,4 |
3,3 |
Mã đề 0923 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.C |
3.A |
4.A |
5.B |
6.B |
7.C |
8.A |
9.B |
10.B |
11.D |
12.C |
13.A |
14.B |
15.C |
16.D |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSĐS |
ĐSĐS |
SĐSS |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
33,4 |
11,3 |
1,6 |
12,4 |
3,3 |
31,2 |
Mã đề 0924 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.B |
3.D |
4.A |
5.A |
6.A |
7.B |
8.D |
9.B |
10.B |
11.B |
12.B |
13.A |
14.A |
15.D |
16.B |
17.D |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
ĐSĐS |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
2,9 |
10,9 |
1121 |
13,1 |
27,5 |
Mã đề 0925 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.C |
3.A |
4.A |
5.A |
6.C |
7.D |
8.A |
9.C |
10.C |
11.A |
12.A |
13.D |
14.C |
15.D |
16.B |
17.D |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
SSSĐ |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1,6 |
12,4 |
33,4 |
11,3 |
31,2 |
3,3 |
Mã đề 0926 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.A |
3.A |
4.B |
5.D |
6.D |
7.C |
8.C |
9.A |
10.B |
11.B |
12.A |
13.C |
14.A |
15.D |
16.D |
17.D |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
ĐSSĐ |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
13,1 |
27,5 |
10,9 |
1121 |
2,9 |
Mã đề 0927 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.A |
4.A |
5.A |
6.A |
7.D |
8.C |
9.D |
10.B |
11.D |
12.D |
13.A |
14.A |
15.B |
16.B |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
ĐSĐS |
SĐSĐ |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
10,9 |
27,5 |
1121 |
13,1 |
2,9 |
Mã đề 0928 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.B |
3.B |
4.D |
5.B |
6.B |
7.A |
8.D |
9.D |
10.C |
11.D |
12.D |
13.B |
14.A |
15.C |
16.D |
17.C |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
ĐSSĐ |
SSĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1,6 |
12,4 |
33,4 |
11,3 |
31,2 |
3,3 |
Mã đề 0929 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.A |
3.B |
4.B |
5.D |
6.C |
7.C |
8.B |
9.A |
10.B |
11.D |
12.A |
13.B |
14.C |
15.A |
16.D |
17.D |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
SĐSS |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1,6 |
3,3 |
33,4 |
11,3 |
31,2 |
12,4 |
Mã đề 0930 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.C |
3.D |
4.D |
5.D |
6.B |
7.C |
8.D |
9.D |
10.B |
11.D |
12.C |
13.B |
14.B |
15.B |
16.A |
17.B |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐĐS |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
13,1 |
27,5 |
10,9 |
1121 |
2,9 |
Mã đề 0931 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.C |
3.C |
4.B |
5.C |
6.C |
7.D |
8.A |
9.A |
10.A |
11.B |
12.B |
13.C |
14.D |
15.C |
16.B |
17.B |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐĐ |
ĐSĐS |
SĐĐS |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1121 |
11,5 |
27,5 |
13,1 |
10,9 |
2,9 |
Mã đề 0932 - Môn Địa lí - Tuyensinh247.com |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.B |
3.D |
4.C |
5.B |
6.C |
7.C |
8.A |
9.A |
10.D |
11.B |
12.A |
13.C |
14.B |
15.B |
16.C |
17.D |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐĐ |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
SĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
12,4 |
31,2 |
11,3 |
33,4 |
1,6 |
3,3 |
Mã đề 0933 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.A |
3.D |
4.C |
5.A |
6.B |
7.D |
8.D |
9.A |
10.D |
11.C |
12.D |
13.C |
14.A |
15.D |
16.A |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
SSĐS |
ĐSĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
12,4 |
3,3 |
33,4 |
31,2 |
11,3 |
1,6 |
Mã đề 0934 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.B |
3.C |
4.D |
5.B |
6.D |
7.D |
8.A |
9.A |
10.A |
11.D |
12.D |
13.A |
14.C |
15.A |
16.D |
17.D |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐSĐS |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
27,5 |
13,1 |
2,9 |
10,9 |
1121 |
11,5 |
Mã đề 0935 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.B |
3.C |
4.A |
5.B |
6.A |
7.B |
8.C |
9.B |
10.C |
11.D |
12.B |
13.B |
14.B |
15.D |
16.D |
17.B |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐĐ |
SSĐĐ |
ĐSSĐ |
ĐSSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1121 |
10,9 |
11,5 |
13,1 |
27,5 |
2,9 |
Mã đề 0936 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.B |
3.A |
4.D |
5.D |
6.B |
7.C |
8.C |
9.B |
10.B |
11.D |
12.B |
13.C |
14.B |
15.B |
16.C |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
SĐSS |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1,6 |
11,3 |
31,2 |
33,4 |
3,3 |
12,4 |
Mã đề 0937 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.D |
3.D |
4.B |
5.C |
6.D |
7.C |
8.C |
9.B |
10.D |
11.C |
12.C |
13.C |
14.D |
15.C |
16.D |
17.A |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
SSĐS |
ĐSSĐ |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
12,4 |
3,3 |
31,2 |
33,4 |
11,3 |
1,6 |
Mã đề 0938 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.C |
3.A |
4.B |
5.A |
6.B |
7.C |
8.B |
9.C |
10.D |
11.C |
12.D |
13.A |
14.B |
15.B |
16.A |
17.D |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSĐS |
SĐSĐ |
SĐĐS |
SSĐĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,5 |
2,9 |
13,1 |
27,5 |
1121 |
10,9 |
Mã đề 0939 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.C |
3.D |
4.C |
5.A |
6.A |
7.A |
8.D |
9.A |
10.C |
11.B |
12.C |
13.D |
14.A |
15.B |
16.C |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSSĐ |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
10,9 |
1121 |
27,5 |
13,1 |
11,5 |
2,9 |
Mã đề 0940 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.D |
3.C |
4.C |
5.B |
6.D |
7.B |
8.A |
9.D |
10.A |
11.C |
12.B |
13.A |
14.B |
15.C |
16.A |
17.A |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐSĐS |
SSSĐ |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1,6 |
11,3 |
12,4 |
33,4 |
31,2 |
3,3 |
Mã đề 0941 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.C |
3.C |
4.C |
5.A |
6.C |
7.C |
8.C |
9.B |
10.B |
11.D |
12.D |
13.D |
14.D |
15.A |
16.B |
17.D |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐĐ |
SSSĐ |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
3,3 |
31,2 |
12,4 |
33,4 |
11,3 |
1,6 |
Mã đề 0942 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.A |
3.C |
4.A |
5.D |
6.B |
7.A |
8.D |
9.B |
10.A |
11.B |
12.D |
13.B |
14.B |
15.A |
16.C |
17.B |
18.D |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
ĐSSĐ |
SĐSĐ |
SĐSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
10,9 |
2,9 |
1121 |
13,1 |
11,5 |
27,5 |
Mã đề 0943 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.A |
2.C |
3.D |
4.A |
5.D |
6.D |
7.D |
8.A |
9.B |
10.A |
11.B |
12.C |
13.C |
14.A |
15.A |
16.D |
17.C |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
SĐĐS |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
10,9 |
11,5 |
1121 |
13,1 |
2,9 |
27,5 |
Mã đề 0944 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.B |
2.C |
3.D |
4.B |
5.A |
6.A |
7.D |
8.B |
9.B |
10.B |
11.D |
12.D |
13.A |
14.B |
15.A |
16.C |
17.B |
18.A |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSSĐ |
SĐSĐ |
SĐĐS |
ĐSSĐ |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
31,2 |
11,3 |
12,4 |
33,4 |
1,6 |
3,3 |
Mã đề 0945 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.C |
2.C |
3.A |
4.D |
5.C |
6.D |
7.C |
8.A |
9.B |
10.C |
11.D |
12.B |
13.A |
14.B |
15.D |
16.B |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SĐSĐ |
SSĐS |
SĐĐS |
ĐSĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
12,4 |
31,2 |
3,3 |
33,4 |
11,3 |
1,6 |
Mã đề 0946 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.A |
3.D |
4.B |
5.D |
6.A |
7.D |
8.D |
9.A |
10.B |
11.D |
12.D |
13.D |
14.D |
15.B |
16.C |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
SSĐĐ |
ĐĐSS |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
1121 |
2,9 |
11,5 |
27,5 |
10,9 |
13,1 |
Mã đề 0947 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.B |
3.A |
4.A |
5.D |
6.D |
7.B |
8.A |
9.C |
10.C |
11.D |
12.A |
13.B |
14.C |
15.A |
16.B |
17.A |
18.C |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
ĐĐSS |
ĐĐSS |
SĐSĐ |
ĐĐSS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
10,9 |
2,9 |
1121 |
13,1 |
11,5 |
27,5 |
Mã đề 0948 - Môn Địa lí |
|||||||||
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn |
|||||||||
1.D |
2.C |
3.C |
4.B |
5.C |
6.B |
7.C |
8.C |
9.C |
10.C |
11.D |
12.A |
13.B |
14.C |
15.A |
16.C |
17.C |
18.B |
||
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
|||||
Đáp án |
SSĐS |
SĐSĐ |
SĐĐS |
SĐĐS |
|||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn |
|||||||||
Câu |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|||
Đáp án |
11,3 |
3,3 |
12,4 |
31,2 |
1,6 |
33,4 |
Theo tuyensinh247.com