DANH SÁCH CBGV PHÂN HIỆU TẠI KON TUM
Cập nhật đến ngày 19 tháng 03 năm 2025
Đơn vị/ Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Chức vụ, chức danh/ Các nhiệm vụ/ vị trí việc làm đang đảm nhận Phân hiệu |
Trình độ |
|||
Nam |
Nữ |
Học hàm, học vị |
Chuyên môn đào tạo |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
7 |
8 |
Lãnh đạo đơn vị |
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Tố Như |
|
02/10/1984 |
Phó Giám đốc phụ trách |
TS |
Quản trị kinh doanh |
II |
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
|
|
|
|
1 |
Võ Thị Thanh Thảo |
|
31/01/1978 |
Trưởng phòng |
ThS |
Quản lý giáo dục |
2 |
Nguyễn Văn Linh |
01/01/1987 |
|
Phó Trưởng phòng |
ThS |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
3 |
Nguyễn Thành Ba |
01/01/1984 |
|
Phó Trưởng phòng |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
4 |
Trương Thị Ngọc Lan |
|
10/03/1993 |
Chuyên viên (Văn thư) |
ĐH |
Quản trị kinh doanh |
5 |
Phạm Thị Thùy Trang |
|
08/12/1985 |
Giảng viên |
ThS |
CN thực phẩm và đồ uống |
6 |
Phạm Chí Đại Lượng |
26/04/1985 |
|
Nhân viên kỹ thuật |
TC |
Điện dân dụng và công nghiệp |
7 |
Lê Tấn Tài |
26/05/1977 |
|
Chuyên viên |
ĐH |
Công nghệ thông tin |
8 |
Nguyễn Công Dũng |
02/10/1977 |
|
Nhân viên bảo vệ |
TC |
Lâm sinh lâm nghiệp |
9 |
Nguyễn Thị Lành |
|
21/8/1982 |
Nhân viên phục vụ |
|
|
10 |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
03/07/1970 |
|
Nhân viên bảo vệ |
|
|
11 |
Quách Xuân Quỳnh |
04/01/1987 |
|
Kỹ sư |
ĐH |
Công nghệ sinh học |
12 |
Nguyễn Thị Bảo Thu |
|
08/08/1995 |
Nhân viên phục vụ |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
|
05/01/2000 |
Chuyên viên |
ĐH |
Luật kinh tế |
14 |
Mai Thị Dung |
|
13/8/1991 |
Chuyên viên |
ĐH |
Luật học |
15 |
Từ Thị Vân |
|
12/05/1990 |
Chuyên viên |
Thạc sĩ |
Công nghệ thông tin |
III |
Phòng Đào tạo |
|
|
|
|
|
1 |
Phan Thị Thanh Trúc |
|
08/06/1987 |
Phó trưởng phòng phụ trách |
ThS |
Chính sách công |
2 |
Nguyễn Việt Tuấn |
25/09/1977 |
|
Phó trưởng phòng |
ThS |
Quản trị kinh doanh |
3 |
Bùi Thị Bé |
|
10/7/1990 |
Chuyên viên |
ĐH |
Kế toán |
4 |
Đỗ Thị Thanh Phượng |
|
04/05/1983 |
Chuyên viên |
ThS |
Quản lý giáo dục |
5 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
29/09/1987 |
Chuyên viên |
ĐH |
Kinh tế phát triển |
6 |
Nguyễn Hoàng Long |
26/07/1986 |
|
Chuyên viên |
ĐH |
Điện tử viễn thông |
7 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
20/12/1990 |
Chuyên viên |
ĐH |
Công nghệ thông tin |
8 |
Trần Quốc Hùng |
25/10/1986 |
|
Giảng viên |
ThS |
Khoa học cây trồng |
9 |
Nguyễn Thị Hằng |
|
02/01/1990 |
Giảng viên |
ThS |
Tài chính-Kế toán |
IV |
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
|
|
|
|
1 |
Bùi Thị Khánh Ly |
|
02/01/1985 |
Trưởng phòng |
ThS |
Kế toán |
2 |
Lê Thị Thu Mai |
|
26/04/1986 |
Cán sự |
ĐH |
Kế toán |
3 |
Từ Thị Ánh Tuyết |
|
08/02/1995 |
Kế toán viên |
ĐH |
Kế toán |
V |
Phòng Công tác HSSV |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Đình Viễn |
16/04/1986 |
|
Trưởng phòng |
ThS |
Lý thuyết tối ưu |
2 |
Bùi Thị Hạnh |
|
18/03/1992 |
Chuyên viên |
ĐH |
Luật học |
3 |
Dương Thuận Nghĩa |
05/05/1988 |
|
Chuyên viên |
ĐH |
Quản lý đất đai |
4 |
Nguyễn Phi Điệp |
20/11/1991 |
|
Giảng viên |
ThS |
Tài chính-Doanh nghiệp |
VI |
Phòng Khoa học và HTQT |
|
|
|
|
|
1 |
Trương Thị Kiều Vân |
|
19/12/1983 |
Phó trưởng phòng phụ trách |
ThS |
Ngôn ngữ ứng dụng |
2 |
Bùi Thị Ngọc Hân |
|
17/8/1990 |
Giảng viên |
ThS |
Công nghệ sinh học |
3 |
Nguyễn Thị Ngân |
|
01/06/1989 |
Giảng viên |
ThS |
Triết học |
VII |
Tổ Thư viện và TTTT |
|
|
|
|
|
1 |
Thái Thị Bích Vân |
|
14/10/1984 |
Tổ trưởng |
ThS |
Thú y |
2 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
|
26/01/1988 |
Chuyên viên |
ĐH |
Tài chính ngân hàng |
3 |
Lê Thị Anh Thiên |
|
30/04/1989 |
Chuyên viên |
ĐH |
Báo chí |
VIII |
Tổ Khảo thí và ĐBCLGD |
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Thu Trang |
|
20/06/1985 |
Tổ trưởng |
ThS |
CN thực phẩm và đồ uống |
2 |
Nguyễn Thị Thương |
|
15/05/1991 |
Chuyên viên |
ĐH |
Sư phạm Tin |
3 |
Đỗ Thị Thu Thùy |
|
10/10/1988 |
Chuyên viên |
ĐH |
Tài chính doanh nghiệp |
4 |
Phan Thị Thanh Quyên |
|
17/5/1990 |
Giảng viên |
TS |
Khoa học kinh tế |
IX |
Khoa Kinh tế |
|
|
|
|
|
1 |
Đỗ Hoàng Hải |
|
12/03/1991 |
Giảng viên |
ThS |
Quản trị kinh doanh |
2 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
02/08/1987 |
Giảng viên |
ThS |
Quản trị Maketing |
3 |
Đặng Trần Minh Hiếu |
|
25/10/1987 |
Giảng viên |
ThS |
Văn hóa học |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Lợi |
|
09/9/1988 |
Giảng viên |
ThS |
Kinh tế nông nghiệp |
5 |
Lê Thị Hồng Nghĩa |
|
04/05/1989 |
Giảng viên |
ThS |
Quản trị kinh doanh |
6 |
Đào Thị Ly Sa |
|
06/02/1989 |
Tổ trưởng Tổ Kinh tế - Quản lý, Quản lý Khoa Kinh tế |
ThS |
Kinh tế nông nghiệp |
7 |
Hàn Như Thiện |
|
13/06/1991 |
Giảng viên |
ThS |
Kế toán |
8 |
Trần Thị Thu Trâm |
|
29/03/1986 |
Giảng viên |
ThS |
Quản trị kinh doanh |
9 |
Phạm Thị Ngọc Ly |
|
05/01/1985 |
Tổ trưởng tổ Kế toán-Tài chính |
ThS |
Kế toán |
10 |
Đặng Thị Ly |
|
05/7/1990 |
Giảng viên |
ThS |
Kế toán |
11 |
Nguyễn Thị Minh Chi |
|
06/01/1989 |
Giảng viên |
TS |
Khoa học quản trị |
12 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
15/03/1989 |
Giảng viên |
ThS |
Tài chính |
13 |
Phạm Thị Mai Quyên |
|
25/09/1985 |
Giảng viên, Giáo vụ Khoa |
ThS |
Quản trị kinh doanh |
X |
Khoa Công nghệ |
|
|
|
|
|
1 |
Lê Thị Bảo Yến |
|
05/12/1986 |
Phó trưởng Khoa |
ThS |
Khoa học máy tính |
2 |
Đồng Ngọc Nguyên Thịnh |
24/05/1986 |
|
Giảng viên |
TS |
Khoa học máy tính |
3 |
Bùi Thị Thu Vĩ |
|
15/11/1984 |
Tổ trưởng Tổ kỹ thuật |
ThS |
Kinh tế xây dựng và Quản lý dự án |
4 |
Trịnh Hồng Vi |
01/04/1990 |
|
Giảng viên, Giáo vụ khoa |
ThS |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
5 |
Trương Văn Năm |
25/4/1987 |
|
Kỹ sư |
TS |
Tin sinh học và sinh học cấu trúc |
6 |
Phan Thị Tuyết Trinh |
|
10/01/1988 |
Giảng viên |
TS |
Sinh học phân tử và tế bào |
7 |
Trương Thị Tú Trinh |
|
31/01/1987 |
Kỹ sư |
ThS |
Gen và CNSH |
XI |
Khoa Luật & Sư phạm |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Giang |
24/12/1974 |
|
Trưởng khoa, Tổ trưởng tổ sư phạm và đại cương |
TS |
Vật lý |
2 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
|
07/06/1981 |
Phó trưởng Khoa, Tổ trưởng Tổ Luật |
ThS |
Luật thương mại |
3 |
Trương Thị Hồng Nhung |
|
12/07/1993 |
Giảng viên |
ThS |
Luật kinh tế |
4 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
|
14/05/1987 |
Giảng viên |
ThS |
Triết học |
5 |
Nguyễn Xuân Nguyên |
26/11/1984 |
|
Giảng viên |
ThS |
Thể dục thể thao |
6 |
Trần Thị Kim Dung |
|
12/08/1982 |
Giảng viên |
ThS |
Sư phạm Tiếng anh |
7 |
Đỗ Anh Tuấn |
12/07/1986 |
|
Giảng viên |
ThS |
Sư phạm Tiếng anh |
8 |
Trần Thị Thanh Sang |
|
07/07/1987 |
Giảng viên |
ThS |
Tiếng anh |
9 |
Nguyễn Đức Tuấn |
10/10/1979 |
|
Giảng viên |
ThS |
Thể dục thể thao |
10 |
Nguyễn Bình Dân |
15/05/1963 |
|
Giảng viên |
ThS |
Giáo dục học (Phương pháp dạy Văn và Tiếng Việt) |
11 |
Nguyễn Ngọc Phương Trang |
|
11/07/1996 |
Trợ giảng, Giáo vụ Khoa |
ĐH |
Ngôn ngữ |
12 |
Mai Thị Thúy Diễm |
|
11/04/1982 |
Trưởng bộ môn Bộ môn Anh văn |
ThS |
Ngôn ngữ Anh |