MENU

DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG

TT

Tên Giảng viên

Học vị, Chức danh

Trường

Khoa

1

Bùi Nữ Thanh Hà

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

2

Bùi Tấn Lợi

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

3

 

Cao Văn Lâm

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

4

Châu Trường Linh

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

5

Đặng Hoài Phương

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

6

Đỗ Minh Đức

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

7

Đỗ Thanh Huyền

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

8

Đỗ Thị Nga

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

9

Đỗ Thị Phượng

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

10

Đỗ Thị Tuyết Hoa

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

11

Đỗ Việt Hải

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa xây dựng cầu đường

12

Đoàn Ngọc Minh Tú

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

13

Đoàn Quang Vinh

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

14

Đoàn Thị Kim Phương

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD và Thuỷ Lợi

15

Đoàn Trần Hiệp

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

16

Dương Minh Quân

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

17

Dương Thọ

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa SP Kỹ thuật

18

Giáp Văn Huy

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

19

Hà Đình Trúc

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

20

Hồ Mạnh Hùng

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

21

Hồ Thị Kiều Oanh

TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

22

Hoàng Phương Hoa

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

23

Hoàng Trọng Lâm

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

24

Hùynh Công Pháp

PGS

Đại học CNTT Việt- Hàn, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

25

Huỳnh Hữu Hưng

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

26

Huỳnh Minh Tuấn

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa SP Kỹ thuật

27

Huỳnh Nhật Tố

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

28

Huỳnh Phương Nam

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

29

Huỳnh Thị Minh Trúc

TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

30

Khương Công Minh

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

31

Lê Anh Tuấn

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

32

Lê Bá Định

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

33

Lê Cao Tuấn

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

34

Lê Đình Dương

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

35

Lê Kỷ

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

36

Lê Quốc Huy

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

37

Lê Quý Lộc

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

38

Lê Thành Bắc

GVC

Đại học Đà Nẵng

Ban Giám đốc

39

Lê Thị Mỹ Hạnh

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

40

Lê Tiến Dũng

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

41

Lê Trần Đức

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

42

Lê Vân

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

43

Lê Văn Lược

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa SP Kỹ thuật

44

Lê Văn Quyện

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

45

Lê Văn Thảo

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD-Thuỷ lợi-Thuỷ điện

46

Lê Xuân Chương

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

47

Lê Xuân Mai

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

48

Lê Xứng

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện tử- Viễn thông

49

Lưu Đức Hoà

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Cơ khí

50

Lưu Ngọc An

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

51

Mã Phước Hoàng

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Nhiệt - Điện lạnh

52

Mai Anh Đức

TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

53

Mai Văn Hà

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

54

Nguyễn Bê

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

55

Nguyễn Bình Nam

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện- Điện tử

56

Nguyễn Chí Trung

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

57

Nguyễn Danh Tường

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Sư phạm - Kỹ thuật

58

Nguyễn Đình Sơn

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa SP Kỹ thuật

59

Nguyễn Duy Thảo

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

60

Nguyễn Hoàng Lâm

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD và Thuỷ Lợi

61

Nguyễn Hoàng Mai

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

62

Nguyễn Hoàng Vĩnh

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

63

Nguyễn Hồng Việt Phương

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

64

Nguyễn Hữu Thành

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa SP Kỹ thuật

65

Nguyễn Khánh Linh

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD dân dụng

66

Nguyễn Kim Ánh

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

67

Nguyễn Lan Phương

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Môi Trường

68

Nguyễn Mạnh Hà

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

69

Nguyễn Ngọc Bình

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

70

Nguyễn Phước Bình

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

71

Nguyễn Quang Trung

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

72

Nguyễn Quang Tùng

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa Xây dựng

73

Nguyễn Tấn Khôi

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

74

Nguyễn Thạc Vũ

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

75

Nguyễn Thanh Bình

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

76

Nguyễn Thanh Cường

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

77

Nguyễn Thế Hùng

GS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD và Thuỷ Lợi

78

Nguyễn Thế Xuân Ly

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

79

Nguyễn Thị Kim Loan

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

80

Nguyễn Thị Minh Hỷ

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

81

Nguyễn Thị Ngọc Yến

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

82

Nguyễn Thị Thu Thuỷ

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL - DA

83

Nguyễn Thị Thu Thủy

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

84

Nguyễn Tiến Thừa

TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Cơ khí giao thông

85

Nguyễn Văn Hiệu

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

86

Nguyễn Văn Mỹ

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

87

Nguyễn Văn Nguyên

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

88

Nguyễn Văn Quyền

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa SP Kỹ thuật

89

Nguyễn Văn Tấn

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

90

Nguyễn Văn Tiến

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

91

Nguyễn Võ Đạo

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa Cơ Khí Giao Thông

92

Nguyễn Xuân Toản

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

93

Nguyễn Xuân Trung

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Kiến Trúc

94

Ninh Khánh Duy

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

95

Phạm Anh Đức

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

96

Phạm Bá Lộc

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

97

Phạm Minh Tuấn

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

98

Phạm Ngọc Phương

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

99

Phạm Thành Hưng

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD và Thuỷ Lợi

100

Phạm Thị Nghiên

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

101

Phạm Thị Trang

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

102

Phạm Văn Kiên

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

103

Phạm Văn Lim

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

104

Phan Chí Tùng

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

105

Phan Đình Chung

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

106

Phan Đình Hào

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

107

Phan Duy Khánh

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

108

Phan Duy Vũ

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Nhiệt - Điện lạnh

109

Phan Hữu Bách

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

110

Phan Quang Vinh

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

111

Phan Thành Long

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa Cơ Khí Giao Thông

112

Phan Thanh Tao

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

113

Phan Thị Kim Thuỷ

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Môi Trường

114

Phan Tường

GVC

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa SP Kỹ thuật

115

Phan Văn Hiền

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

116

Tăng Tấn Chiến

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện tử

117

Thái Hoàng Phong

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa SP Kỹ thuật

118

Tô Thuý Nga

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Thuỷ Lợi- Thuỷ Điện

119

Trần Anh Thiện

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

120

Trần Đình Khôi Quốc

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

121

Trần Đình Minh

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

122

Trần Hồ Thủy Tiên

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

123

Trần Hoàng Minh

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

124

Trần Ngọc Do

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

125

Trần Quang Hưng

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

126

Trần Tấn Vinh

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

127

Trần Thanh Sơn

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Nhiệt - Điện lạnh

128

Trần Thế Vũ

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

129

Trần Thị Anh Thư

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

130

Trần Thị Bạch Điệp

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

131

Trần Thị Minh Dung

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

132

Trần Thị Phương Anh

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

133

Trần Thị Thu Thảo

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

134

Trần Trung Việt

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

135

Trần Văn Chính

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

136

Trần Vinh Tịnh

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

137

Trịnh Công Duy

TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

138

Trịnh Quang Thịnh

GVC.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

139

Trịnh Trung Hiếu

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

140

Trương Minh Huy

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

141

Trương Ngọc Châu

GVC.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

142

Trương Quỳnh Châu

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng QL -DA

143

Võ Chí Chính

PGS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Nhiệt - Điện Lạnh

144

Võ Đức Hoàng

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Công nghệ thông tin

145

Võ Đức Hoàng

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

146

Võ Duy Hùng

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Xây dựng - Cầu đường

147

Võ Hải Lăng

GV.ThS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Khoa XD Cầu đường

148

Võ Quang Sơn

GV.TS

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Điện

149

Võ Trung Hùng

PGS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Ban Giám hiệu

150

Vũ Huy Công

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

Thuỷ Lợi- Thuỷ Điện

151

Vương Lê Thắng

GV

Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng

XD Dân dụng và CN

152

Nguyễn Hữu Hiển

GVC.ThS

Đại học Đà Nẵng

TT ĐT TX

153

Nguyễn Văn Hân

GVC.ThS

Đại học Đà Nẵng

Kế hoạch – Tài chính

154

Ngô Văn Dưỡng

PGS.TS

Đại học Đà Nẵng

Ban Giám đốc

155

Phạm Thị Lê Vân

GV

Đại Học Đà nẵng

Đại Học Đà nẵng

156

Nguyễn Ngọc Thảo Vy

GV.ThS

Đại học Đà Nẵng

Văn phòng ĐHĐN

157

Nguyễn Đức Tiến

GV.ThS

Đại học Đà Nẵng

Đại học Đà Nẵng

158

Dương Mộng Hà

PGS

Đại Học Đà nẵng

Đại học  Đà Nẵng

159

Trần Xuân Bách

PGS

Đại Học Đà nẵng

Ban Tổ Chức CB

160

Đinh Thị Phương Anh

PGS

Đại Học Đà nẵng

Ban ĐT sau đại học

161

Nguyễn Thị Kim Bình

GVC.ThS

Đại Học Đà nẵng

VP Đảng Ủy ĐH ĐN

162

Đinh Thành Việt

PGS

Đại học Đà Nẵng

Đại học  Đà Nẵng

163

Hoàng Thị Mộng Liên

GV

Đại học Huế

Khoa Du Lịch

164

Nguyễn Thị Minh Phương

GV

Đại học Huế

Khoa Du lịch

165

Bùi Văn Hiếu

GV

Đại học Khoa học, ĐH Huế

Toán

166

Đỗ Quang Thiên

TS

Đại học Khoa học, ĐH Huế

Đại học Khoa học Huế

167

Nguyễn Đắc Liêm

GVC

Đại học Khoa học, ĐH Huế

Toán

168

Võ Xuân Ninh

GVC.ThS

Đại học Khoa học, ĐH Huế

Toán

169

Tôn Thất Trí

PGS

Đại học Khoa học, ĐH Huế

Toán

170

Huỳnh Thế Phùng

PGS

Đại học Khoa học, ĐH Huế

Toán

171

Nguyễn Thị Hải Đường

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Du lịch

172

Phạm Ngọc Ái

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

173

Nguyễn Trần Thuần

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

174

Đỗ Minh Sơn

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

175

Phan Kim Tuấn

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

176

Nguyễn Thanh Hương

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

177

Mai Kiều Anh

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

178

Huỳnh Viết Thiên Ân

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

179

Hoàng Dương Việt Anh

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

180

Đoàn Nguễn Trang Phương

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

181

Huỳnh Thị Phương Thuấn

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

182

Đường Thị Liên Hà

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

183

Võ Quang Trí

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

184

Sử Ngọc Diệp

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

185

Võ Hoàng Diễm Trinh

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Ngân Hàng

186

Phan Đình Vấn

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thống kê tin học

187

Phan Đình Anh

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

188

Trần Xuân Quỳnh

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại

189

Đỗ Thị Minh Tâm

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại

190

Nguyễn Thị Minh Tâm

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

191

Trương Thị Vân Anh

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại

192

Nguyễn Hữu Cường

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

193

Trần Danh Nhân

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại - Điện tử

194

Vương Bảo Bảo

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

195

Ngô Thị Khuê Thư

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

196

Phạm Văn Sơn

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

197

Bùi Trung Hiệp

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

198

Nguyễn Ký Viễn

GV.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại

199

Nguyễn Thị Ngọc Ly

GV.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Du lịch

200

Trương Hồng Tuấn

GV.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thống kê tin học

201

Nguyễn Bá Thế

GV.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thống kê tin học

202

Nguyễn Thị Thống Nhất

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

203

Đặng Hữu Mẫn

PGS.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

204

Phan Đặng My Phương

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

205

Nguyễn Phúc Nguyên

PGS.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

206

Lâm Bá Hòa

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Lý luận chinh trị

207

Phạm Huy Thành

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Lý luận chinh trị

208

Trần Trung Vinh

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

209

Nguyễn Thành Đạt

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

210

Phạm Quang Tín

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thống kê tin học

211

Nguyễn Thị Thu Hương

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

212

Võ Thị Quỳnh Nga

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

213

Bùi Thanh Huân

GVC

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

214

Nguyễn Xuân Lãn

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

215

Trần Phước Trữ

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thống kê tin học

216

Nguyễn Phi Lê

GVC

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế Chính trị

217

Dương Thị Hương

GVC

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Mác -Lê Nin

218

Đoàn Thị Lan Phương

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

219

Lê Thị Liên

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

220

Hà Quang Thơ

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

221

Trần Văn Nghiệp

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

222

Nguyễn Thành Long

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

223

Trịnh Thị Trinh

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

224

Đinh Văn An

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế Chính Trị

225

Đỗ Minh Huy

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

226

Phan Trọng An

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại

227

Lê Đức Tâm

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế Chính Trị

228

Lê Minh Thọ

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Mac-Le

229

Ông Nguyên Chương

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

230

Đoàn Thị Lan Phương

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

231

Phan Minh Nhật

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Mac-Le

232

Lê Bảo

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

233

Lê Dân

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thống kê tin học

234

Nguyễn Hồng Cử

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế Chính Trị

235

Ninh Thị Thu Thuỷ

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

236

Nguyễn Ngọc Anh

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Ngân Hàng

237

Nguyễn Thị Mỹ Thanh

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

238

Trần Ngọc Ánh

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế chính trị

239

Trần Hồng Lưu

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Đại học  Kinh Tế ĐN

240

Lê Thị Tuyết Ba

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa LL chính trị

241

Trương Sỹ Quý

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại DLDV

242

Ninh Thị Thu Thủy

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

243

Hồ Hữu Tiến

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

244

Đào Hữu Hoà

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

245

Nguyễn Thị Như Liêm

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Phó Hiệu trưởng

246

Lâm Chí Dũng

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính- Ngân Hàng

247

Bùi Quang Bình

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh tế

248

Trương Hồng Trình

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Tài Chính

249

Lê Hữu Ái

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Mác -Lê Nin

250

Lê Thị Kim Yến

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

251

Trần Thị Thuý Ngọc

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế

252

Võ Hồng Tâm

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

253

Huỳnh Phương Đông

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

254

Trần Hồng Vân

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

255

Đặng Trung Thành

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

256

Trần Thị Thuỷ Vân

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

257

Nguyễn Văn Quang

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

258

Nguyễn Hoàng Anh Thư

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

259

Nguyễn Thị Thanh Huyền

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

260

Nguyễn Tri Phương

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

261

Hà Phước Vũ

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

262

Nguyễn Thi Thu Hà

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế

263

Nguyễn Hoàng Duy Linh

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

264

Trần Tuấn Sơn

TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

265

Trần Văn Quang

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

266

Đào Thị Nhung

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

267

Nguyễn Hữu Phúc

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

268

Nguyễn Thị Hồng Phượng

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

269

Đỗ Trần Hà Linh

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

270

Lê Thị Thu Hằng

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

271

Lê Đình Quang Phúc

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

272

Phạm Minh Thy Vân

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

273

Lê Thị Phương Trang

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

274

Phan Thị Nhung

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Kinh tế

275

Mai Vân Anh

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

276

Đinh Anh Tuấn

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

277

Lê Thị Trúc Loan

GV.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

278

Trần Trung

GV.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

279

Đoàn Thị Hoài Thanh

GV.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Di lịch

280

Lê Hồng Phước

GV.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Luật

281

Đặng Thị Tố Như

GV.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Kinh tế

282

Đặng Thị Thu Trang

GV.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Thương mại - Điện tử

283

Lê Minh Hiếu

GV.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

kinh tế

284

Trần Đình Khôi Nguyên

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

285

Nguyễn Thị Nga

GVC

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế Chính Trị

286

Nguyễn Thị Thu Hà

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

287

Lê Văn Nam

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

288

Lê Thị Kim Hoa

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

289

Nguyễn Thị Thanh Hà

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

290

Đào Thị Nhung

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế Chính Trị

291

Nguyễn Thị Loan

GVC.ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

292

Đoàn Thị Ngọc Trai

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

293

Nguyễn Thị Bích Thủy

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

294

Nguyễn Thị Bích Thu

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

295

Hoàng Ngọc Giao

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

296

Nguyễn Thị Thu Hương

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

297

Lê Thị Minh Hằng

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Quản trị

298

Trần Thị Sáu

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Luật

299

Hoàng Tùng

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

300

Ngô Hà Tấn

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kế toán

301

Ngô Văn Hà

PGS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Kinh Tế Chính Trị

302

Trần Thị Thúy Ngọc

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Kinh tế

303

Mai Thị Hiếu Nhi

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Du lịch

304

Đoàn Gia Dũng

GVC.TS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Đại học kinh tế Đà Nẵng

305

Văn Ngọc Đàn

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Thương mại điện tử

306

Phan Thị Nhung

GV

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Khoa Kinh tế

307

Nguyễn Tiến Nam

ThS

Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng

Lý luận chính trị

308

Bùi Đức Tính

GV

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Kinh tế

309

Nguyễn Văn Lạc

GV

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Kinh tế

310

Nguyễn Thái Phán

GV

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa Kinh tế

311

Nguyễn Quốc Tú

GV

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa Kinh tế

312

Bùi Thành Công

GV

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa TC-Ngân hàng

313

Trần Thị Khánh Trâm

GV

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa TC-Ngân hàng

314

Nguyễn Hải Yến

GV

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa Quản trị KD

315

Trần Đức Trí

GV

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa Quản trị KD

316

Nguyễn Đức Kiên

GV.TS

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa Kinh tế

317

Trần Công Dũng

ThS

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa Kinh tế & Phát triển

318

Phạm Hoàng Cẩm Hương

ThS

Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế

Khoa Tài chính - Ngân hàng

319

Lê Khắc Đại

GV.ThS

Đại học Luât, ĐH Huế

Khoa Luật

320

Nguyễn Khắc Hùng

GV

Đại học Luât, ĐH Huế

Khoa Luật

321

Nguyễn Thị Bình

GV.ThS

Đại học Luât, ĐH Huế

Khoa Luật

322

Đặng Công Cường

GV.TS

Đại học Luât, ĐH Huế

Khoa Luật

323

Mai Đăng Lưu

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

324

Cao Đình Lành

TS

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

325

Trần Thế Hệ

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

326

Vũ Thị Hương

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

327

Lê Thị Phúc

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

328

Lê Bá Hưng

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

329

Nguyễn Thị Nữ

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

330

Nguyễn Thị Thúy Hằng

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

331

Trần Thị Nhật Anh

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

332

Nguyễn Thị Phi Yến

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

333

Bùi Thị Thuận Ánh

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

334

Phan Thị Hồng

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

335

Nguyễn Ngọc Huy

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

336

Đỗ Thị Diện

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

337

Lê Thị Thìn

GV

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

338

Nguyễn Sơn Hải

GV.ThS

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

339

Trần Việt Dũng

GV.ThS

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

340

Nguyễn Ngọc Kiện

GV.TS

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

341

Đào Mộng Điệp

GV.TS

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

342

Nguyễn Thị Xuân

GVC

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

343

Nguyễn Duy Phương

PGS

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

344

Nguyễn Thị Hà

GVC

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

345

Nguyễn Hữu Khánh Linh

ThS

Đại học Luật, ĐH Huế

Khoa Luật

346

Lê Thị Tuyết Hà

GV.TS

Đại học Mở TP HCM

Luật

347

Trần Thị Mai Phước

ThS

Đại học Mở TP HCM

Luật

348

Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc

GVC.TS

Đại học Ngân hàng - TP HCM

Tài chính - Ngân hàng

349

Nguyễn Ngọc Chinh

PGS

Đại học Ngoại Ngữ ĐH Đà nẵng

Tiếng Nga

350

Nguyễn Đức Chung

GV.TS

Đại học Nông Lâm, ĐH Huế

Khoa Cơ khí và công nghệ

351

Lê Chí Hùng Cường

ThS

Đại học Nông Lâm, ĐH Huế

Khuyến nông và phát triển

352

Hồ Thị Minh Phương

GV

Đại học Quy Nhơn

Toán

353

Lý Thị Kim Cúc

GV

Đại học Quy Nhơn

Khoa Công nghệ

354

Nguyễn Thị Minh Vân

GV

Đại học Quy Nhơn

Toán

355

Đào Nhật Minh

GV

Đại Học Quy Nhơn

Khoa Kinh tế và kế toán

356

Lê Thanh Hiếu

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

357

Nguyễn Hữu Trọn

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

358

Lương Đăng Kỳ

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

359

Mai Thành Tấn

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

360

Nguyễn Ngọc Quốc Thương

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

361

Ngô Luân Xuân Châu

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

362

Lê Công Trình

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

363

Huỳnh Minh Hiền

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

364

Nguyễn Văn Vũ

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

365

Nguyễn Đình Thu

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Khoa Ngữ Văn

366

Ngô Lâm Xuân Châu

GV.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

367

Trần Xuân Toàn

GVC.ThS

Đại học Quy Nhơn

Khoa Ngữ Văn

368

Nguyễn Thái Hòa

GVC.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

369

Lê Quang Thuận

GVC.TS

Đại học Quy Nhơn

Toán

370

Đoàn Thế Hùng

PGS

Đại học Quy Nhơn

Lý luận chính trị - QLNN

371

Hoàng Vũ Quỳnh Hoa

ThS

Đại học Quy Nhơn

Lý luận chính trị - QLNN

372

Đỗ Phú Huy

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Điện

373

Đinh Nam Đức

GV

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

374

Nguyễn Thanh Bình

GV

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

375

Phạm Thị Phương Trang

GV

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

376

Hồ Quang Việt

GV

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

377

Mai Phước Ánh Tuyết

GV

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Xây dựng

378

Võ Khánh Thoại

GV

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

379

Dương Quang Thiện

GV

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

380

Ngô Đức Kiên

GV

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

381

Trần Đức Long

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

382

Nguyễn Phú Hoàng

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa xây dựng

383

Lê Chí Phát

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

384

Đoàn Vĩnh Phúc

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

385

Ngô Thành Vinh

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

386

Lê Thị Kim Anh

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

387

Nguyễn Tấn Hòa

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

388

Hoàng Thành Đạt

GV.TS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa cơ khí

389

Trương Thị Hoa

GV.TS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

390

Trần Lê Nhật Hoàng

GV.TS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

391

Nguyễn Tiến Dũng

GVC.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

392

Phan Tiến Vinh

GVC.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

393

Nguyễn Văn Thịnh

GVC.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

394

Huỳnh Minh Sơn

GVC.TS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

395

Nguyễn Đức Quận

GVC.TS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Điện - Điện tử

396

Hoàng Thị Mỹ Lệ

GVC.TS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

397

Trần Hoàng Vũ

TS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa Điện - Điện tử

398

Hoàng Dũng

GVC.TS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Điện

399

Cao Thị Xuân Mỹ

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Khoa KT Xây dựng

400

Võ Thị Hương

GV.ThS

Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng

Điện - Điện tử

401

Bùi Đình Tuân

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Tâm lý giáo dục

402

Bùi Thị Thanh

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

403

Bùi Thị Thanh Diệu

GVC.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Tâm lý

404

Bùi Tuấn Khang

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

405

Bùi Văn Vân

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Tâm lý -Giáo dục

406

Bùi Xuân Vững

GV

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Hoá

407

Chử Văn Tiệp

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

408

Đàm Văn Thọ

GV

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

409

Đặng Văn Riền

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

410

Đinh Xuân Lâm

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

411

Doãn Văn Đông

GV.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Khoa Điện-Điện tử

412

Dụng Văn Lữ

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Vật lý

413

Hồ Thị Liễu

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

414

Hoàng Nam Hải

GVC.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

415

Hoàng Nhật Quy

GVC.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

416

Hoàng Thế Hải

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Tâm lý giáo dục

417

Huỳnh Bọng

GV.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Đại Học SP Đà nẵng

418

Lê Hải Trung

GVC.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

419

Lê Hoàng Trí

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

420

Lê Mỹ Dung

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo dục tiểu học

421

Lê Sao Mai

GV.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

422

Lê Thị Anh Vinh

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Ngữ Văn

423

Lê Thị Duyên

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo dục tiểu học

424

Lê Thị Hằng

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Khoa Tâm lý - Giáo dục

425

Lê Thị Ngọc Luyên

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

426

Lê Thị Phi

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Tâm lý - Giáo dục

427

Lê Tử Tín

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo dục tiểu học

428

Lê Văn Dũng

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Đại học Sư phạm

429

Lê Văn Trung

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo dục tiểu học

430

Lương Quốc Tuyển

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

431

Mã Thanh Thủy

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo dục tiểu học

432

Ngô Thị Bích Thủy

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

433

Nguyễn Công Thùy Trâm

GVC.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

434

Nguyễn Đặng Thảo Nguyên

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Địa lý

435

Nguyễn Đức Toàn

GV

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Đại học Sư phạm

436

Nguyễn Hoàng Thành

GV

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

437

Nguyễn Hữu Chiến

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

438

Nguyễn Khánh Tấn

GV

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

439

Nguyễn Lê Châu Thành

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Điện - Điện tử

440

Nguyễn Nam Hải

GV

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

441

Nguyễn Phan Lâm Quyên

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

442

Nguyễn Tấn Lê

PGS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Đại học Sư phạm

443

Nguyễn Thanh Trường

GVC.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Ngữ Văn

444

Nguyễn Thị Bích Hạnh

GV.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Khoa tâm lý

445

Nguyễn Thị Bình

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

446

Nguyễn Thị Hà Phương

GV.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

447

Nguyễn Thị Hải Yến

ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Toán

448

Nguyễn Thi Hằng Phương

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

449

Nguyễn Thị Hồng Nhung

GV

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Đại học Sư phạm

450

Nguyễn Thị Nguyệt

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Tâm lý -Giáo dục

451

Nguyễn Thị Phương Trang

ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo dục tiểu học

452

Nguyễn Thị Thúy Nga

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Giáo Dục Tiểu Học

453

Nguyễn Thi Trâm Anh

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng

Tâm lý -Giáo dục

454

Nguyễn Thị Yến

GV.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

455

Nguyễn Tiến Dũng

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Tâm lý -Giáo dục

456

Nguyễn Trần Quốc Vinh

GV.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Tin học

457

Nguyễn Văn Cường

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Vật lý

458

Nguyễn Viết Đức

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Toán

459

Phạm Hữu Hùng

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Hoá

460

Phạm Quý Mười

GVC.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Toán

461

Phạm Thị Thu Hà

GVC

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Tâm lý -Giáo dục

462

Phan Đức Tuấn

GVC.TS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Toán

463

Phan Minh Trung

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

464

Tô Thị Quyên

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Tâm lý -Giáo dục

465

Trần Bình

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Toán

466

Trần Chín

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Toán

467

Trần Thị Kim Cúc

GVC.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

468

Trương Công Quỳnh

PGS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Toán

469

Trương Quang Minh Đức

GV.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Khoa Giáo dục tiểu học

470

Võ Thị Bảy

GV.ThS

Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng

Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non

471

Lê Văn Thuyết

GS

Đại Học Sư Phạm, ĐH Huế

Khoa Toán

472

Nguyễn Thị Tân An

GV.TS

Đại Học Sư Phạm, ĐH Huế

Khoa Toán

473

Nguyễn Thị Duyến

GV.TS

Đại Học Sư Phạm, ĐH Huế

Khoa Toán

474

Nguyễn Đăng Minh Phúc

GV.TS

Đại Học Sư Phạm, ĐH Huế

Khoa Toán

475

Lê Thị Kim Chi

GV.ThS

Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng

Khoa Du Lịch

476

Nguyễn Trọng Dũng

GVC.ThS

Trường ĐH Kinh Tế, ĐH Huế

 

477

Phạm Minh Quốc

GV

Trường ĐH Thương mại Hà Nội

Trường ĐH TM Hà Nội

478

Trần Ngọc Diệp

GV

Trường ĐH Thương mại Hà Nội

Trường ĐH TM Hà Nội

479

Phùng Bích Ngọc

GV

Trường ĐH Thương mại Hà Nội

Trường ĐH TM Hà Nội

480

Đỗ Hồng Quyên

GV

Trường ĐH Thương mại Hà Nội

Trường ĐH TM Hà Nội

481

Trần Thị Thu Phương

PGS

Trường ĐH Thương mại Hà Nội

Trường ĐH TM Hà Nội

+