DANH SÁCH GIẢNG VIÊN THỈNH GIẢNG
TT |
Tên Giảng viên |
Học vị, Chức danh |
Trường |
Khoa |
1 |
Bùi Nữ Thanh Hà |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
2 |
Bùi Tấn Lợi |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
3 |
Cao Văn Lâm |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
4 |
Châu Trường Linh |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
5 |
Đặng Hoài Phương |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
6 |
Đỗ Minh Đức |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
7 |
Đỗ Thanh Huyền |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
8 |
Đỗ Thị Nga |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
9 |
Đỗ Thị Phượng |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
10 |
Đỗ Thị Tuyết Hoa |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
11 |
Đỗ Việt Hải |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa xây dựng cầu đường |
12 |
Đoàn Ngọc Minh Tú |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
13 |
Đoàn Quang Vinh |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
14 |
Đoàn Thị Kim Phương |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD và Thuỷ Lợi |
15 |
Đoàn Trần Hiệp |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
16 |
Dương Minh Quân |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
17 |
Dương Thọ |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa SP Kỹ thuật |
18 |
Giáp Văn Huy |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
19 |
Hà Đình Trúc |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
20 |
Hồ Mạnh Hùng |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
21 |
Hồ Thị Kiều Oanh |
TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
22 |
Hoàng Phương Hoa |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
23 |
Hoàng Trọng Lâm |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
24 |
Hùynh Công Pháp |
PGS |
Đại học CNTT Việt- Hàn, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
25 |
Huỳnh Hữu Hưng |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
26 |
Huỳnh Minh Tuấn |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa SP Kỹ thuật |
27 |
Huỳnh Nhật Tố |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
28 |
Huỳnh Phương Nam |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
29 |
Huỳnh Thị Minh Trúc |
TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
30 |
Khương Công Minh |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
31 |
Lê Anh Tuấn |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
32 |
Lê Bá Định |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
33 |
Lê Cao Tuấn |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
34 |
Lê Đình Dương |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
35 |
Lê Kỷ |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
36 |
Lê Quốc Huy |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
37 |
Lê Quý Lộc |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
38 |
Lê Thành Bắc |
GVC |
Đại học Đà Nẵng |
Ban Giám đốc |
39 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
40 |
Lê Tiến Dũng |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
41 |
Lê Trần Đức |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
42 |
Lê Vân |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
43 |
Lê Văn Lược |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa SP Kỹ thuật |
44 |
Lê Văn Quyện |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
45 |
Lê Văn Thảo |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD-Thuỷ lợi-Thuỷ điện |
46 |
Lê Xuân Chương |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
47 |
Lê Xuân Mai |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
48 |
Lê Xứng |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện tử- Viễn thông |
49 |
Lưu Đức Hoà |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Cơ khí |
50 |
Lưu Ngọc An |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
51 |
Mã Phước Hoàng |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Nhiệt - Điện lạnh |
52 |
Mai Anh Đức |
TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
53 |
Mai Văn Hà |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
54 |
Nguyễn Bê |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
55 |
Nguyễn Bình Nam |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện- Điện tử |
56 |
Nguyễn Chí Trung |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
57 |
Nguyễn Danh Tường |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Sư phạm - Kỹ thuật |
58 |
Nguyễn Đình Sơn |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa SP Kỹ thuật |
59 |
Nguyễn Duy Thảo |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
60 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD và Thuỷ Lợi |
61 |
Nguyễn Hoàng Mai |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
62 |
Nguyễn Hoàng Vĩnh |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
63 |
Nguyễn Hồng Việt Phương |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
64 |
Nguyễn Hữu Thành |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa SP Kỹ thuật |
65 |
Nguyễn Khánh Linh |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD dân dụng |
66 |
Nguyễn Kim Ánh |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
67 |
Nguyễn Lan Phương |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Môi Trường |
68 |
Nguyễn Mạnh Hà |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
69 |
Nguyễn Ngọc Bình |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
70 |
Nguyễn Phước Bình |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
71 |
Nguyễn Quang Trung |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
72 |
Nguyễn Quang Tùng |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Xây dựng |
73 |
Nguyễn Tấn Khôi |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
74 |
Nguyễn Thạc Vũ |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
75 |
Nguyễn Thanh Bình |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
76 |
Nguyễn Thanh Cường |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
77 |
Nguyễn Thế Hùng |
GS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD và Thuỷ Lợi |
78 |
Nguyễn Thế Xuân Ly |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
79 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
80 |
Nguyễn Thị Minh Hỷ |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
81 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
82 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL - DA |
83 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
84 |
Nguyễn Tiến Thừa |
TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Cơ khí giao thông |
85 |
Nguyễn Văn Hiệu |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
86 |
Nguyễn Văn Mỹ |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
87 |
Nguyễn Văn Nguyên |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
88 |
Nguyễn Văn Quyền |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa SP Kỹ thuật |
89 |
Nguyễn Văn Tấn |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
90 |
Nguyễn Văn Tiến |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
91 |
Nguyễn Võ Đạo |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Cơ Khí Giao Thông |
92 |
Nguyễn Xuân Toản |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
93 |
Nguyễn Xuân Trung |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Kiến Trúc |
94 |
Ninh Khánh Duy |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
95 |
Phạm Anh Đức |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
96 |
Phạm Bá Lộc |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
97 |
Phạm Minh Tuấn |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
98 |
Phạm Ngọc Phương |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
99 |
Phạm Thành Hưng |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD và Thuỷ Lợi |
100 |
Phạm Thị Nghiên |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
101 |
Phạm Thị Trang |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
102 |
Phạm Văn Kiên |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
103 |
Phạm Văn Lim |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
104 |
Phan Chí Tùng |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
105 |
Phan Đình Chung |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
106 |
Phan Đình Hào |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
107 |
Phan Duy Khánh |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
108 |
Phan Duy Vũ |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Nhiệt - Điện lạnh |
109 |
Phan Hữu Bách |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
110 |
Phan Quang Vinh |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
111 |
Phan Thành Long |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Cơ Khí Giao Thông |
112 |
Phan Thanh Tao |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
113 |
Phan Thị Kim Thuỷ |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Môi Trường |
114 |
Phan Tường |
GVC |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa SP Kỹ thuật |
115 |
Phan Văn Hiền |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
116 |
Tăng Tấn Chiến |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện tử |
117 |
Thái Hoàng Phong |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa SP Kỹ thuật |
118 |
Tô Thuý Nga |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Thuỷ Lợi- Thuỷ Điện |
119 |
Trần Anh Thiện |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
120 |
Trần Đình Khôi Quốc |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
121 |
Trần Đình Minh |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
122 |
Trần Hồ Thủy Tiên |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
123 |
Trần Hoàng Minh |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
124 |
Trần Ngọc Do |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
125 |
Trần Quang Hưng |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
126 |
Trần Tấn Vinh |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
127 |
Trần Thanh Sơn |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Nhiệt - Điện lạnh |
128 |
Trần Thế Vũ |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
129 |
Trần Thị Anh Thư |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
130 |
Trần Thị Bạch Điệp |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
131 |
Trần Thị Minh Dung |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
132 |
Trần Thị Phương Anh |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
133 |
Trần Thị Thu Thảo |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
134 |
Trần Trung Việt |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
135 |
Trần Văn Chính |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
136 |
Trần Vinh Tịnh |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
137 |
Trịnh Công Duy |
TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
138 |
Trịnh Quang Thịnh |
GVC.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
139 |
Trịnh Trung Hiếu |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
140 |
Trương Minh Huy |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
141 |
Trương Ngọc Châu |
GVC.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
142 |
Trương Quỳnh Châu |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng QL -DA |
143 |
Võ Chí Chính |
PGS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Nhiệt - Điện Lạnh |
144 |
Võ Đức Hoàng |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Công nghệ thông tin |
145 |
Võ Đức Hoàng |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
146 |
Võ Duy Hùng |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Xây dựng - Cầu đường |
147 |
Võ Hải Lăng |
GV.ThS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Khoa XD Cầu đường |
148 |
Võ Quang Sơn |
GV.TS |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
149 |
Võ Trung Hùng |
PGS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Ban Giám hiệu |
150 |
Vũ Huy Công |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
Thuỷ Lợi- Thuỷ Điện |
151 |
Vương Lê Thắng |
GV |
Đại học Bách Khoa, ĐH Đà Nẵng |
XD Dân dụng và CN |
152 |
Nguyễn Hữu Hiển |
GVC.ThS |
Đại học Đà Nẵng |
TT ĐT TX |
153 |
Nguyễn Văn Hân |
GVC.ThS |
Đại học Đà Nẵng |
Kế hoạch – Tài chính |
154 |
Ngô Văn Dưỡng |
PGS.TS |
Đại học Đà Nẵng |
Ban Giám đốc |
155 |
Phạm Thị Lê Vân |
GV |
Đại Học Đà nẵng |
Đại Học Đà nẵng |
156 |
Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
GV.ThS |
Đại học Đà Nẵng |
Văn phòng ĐHĐN |
157 |
Nguyễn Đức Tiến |
GV.ThS |
Đại học Đà Nẵng |
Đại học Đà Nẵng |
158 |
Dương Mộng Hà |
PGS |
Đại Học Đà nẵng |
Đại học Đà Nẵng |
159 |
Trần Xuân Bách |
PGS |
Đại Học Đà nẵng |
Ban Tổ Chức CB |
160 |
Đinh Thị Phương Anh |
PGS |
Đại Học Đà nẵng |
Ban ĐT sau đại học |
161 |
Nguyễn Thị Kim Bình |
GVC.ThS |
Đại Học Đà nẵng |
VP Đảng Ủy ĐH ĐN |
162 |
Đinh Thành Việt |
PGS |
Đại học Đà Nẵng |
Đại học Đà Nẵng |
163 |
Hoàng Thị Mộng Liên |
GV |
Đại học Huế |
Khoa Du Lịch |
164 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
GV |
Đại học Huế |
Khoa Du lịch |
165 |
Bùi Văn Hiếu |
GV |
Đại học Khoa học, ĐH Huế |
Toán |
166 |
Đỗ Quang Thiên |
TS |
Đại học Khoa học, ĐH Huế |
Đại học Khoa học Huế |
167 |
Nguyễn Đắc Liêm |
GVC |
Đại học Khoa học, ĐH Huế |
Toán |
168 |
Võ Xuân Ninh |
GVC.ThS |
Đại học Khoa học, ĐH Huế |
Toán |
169 |
Tôn Thất Trí |
PGS |
Đại học Khoa học, ĐH Huế |
Toán |
170 |
Huỳnh Thế Phùng |
PGS |
Đại học Khoa học, ĐH Huế |
Toán |
171 |
Nguyễn Thị Hải Đường |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Du lịch |
172 |
Phạm Ngọc Ái |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
173 |
Nguyễn Trần Thuần |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
174 |
Đỗ Minh Sơn |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
175 |
Phan Kim Tuấn |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
176 |
Nguyễn Thanh Hương |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
177 |
Mai Kiều Anh |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
178 |
Huỳnh Viết Thiên Ân |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
179 |
Hoàng Dương Việt Anh |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
180 |
Đoàn Nguễn Trang Phương |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
181 |
Huỳnh Thị Phương Thuấn |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
182 |
Đường Thị Liên Hà |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
183 |
Võ Quang Trí |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
184 |
Sử Ngọc Diệp |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
185 |
Võ Hoàng Diễm Trinh |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Ngân Hàng |
186 |
Phan Đình Vấn |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thống kê tin học |
187 |
Phan Đình Anh |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
188 |
Trần Xuân Quỳnh |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại |
189 |
Đỗ Thị Minh Tâm |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại |
190 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
191 |
Trương Thị Vân Anh |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại |
192 |
Nguyễn Hữu Cường |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
193 |
Trần Danh Nhân |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại - Điện tử |
194 |
Vương Bảo Bảo |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
195 |
Ngô Thị Khuê Thư |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
196 |
Phạm Văn Sơn |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
197 |
Bùi Trung Hiệp |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
198 |
Nguyễn Ký Viễn |
GV.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại |
199 |
Nguyễn Thị Ngọc Ly |
GV.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Du lịch |
200 |
Trương Hồng Tuấn |
GV.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thống kê tin học |
201 |
Nguyễn Bá Thế |
GV.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thống kê tin học |
202 |
Nguyễn Thị Thống Nhất |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
203 |
Đặng Hữu Mẫn |
PGS.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
204 |
Phan Đặng My Phương |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
205 |
Nguyễn Phúc Nguyên |
PGS.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
206 |
Lâm Bá Hòa |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Lý luận chinh trị |
207 |
Phạm Huy Thành |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Lý luận chinh trị |
208 |
Trần Trung Vinh |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
209 |
Nguyễn Thành Đạt |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
210 |
Phạm Quang Tín |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thống kê tin học |
211 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
212 |
Võ Thị Quỳnh Nga |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
213 |
Bùi Thanh Huân |
GVC |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
214 |
Nguyễn Xuân Lãn |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
215 |
Trần Phước Trữ |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thống kê tin học |
216 |
Nguyễn Phi Lê |
GVC |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế Chính trị |
217 |
Dương Thị Hương |
GVC |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Mác -Lê Nin |
218 |
Đoàn Thị Lan Phương |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
219 |
Lê Thị Liên |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
220 |
Hà Quang Thơ |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
221 |
Trần Văn Nghiệp |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
222 |
Nguyễn Thành Long |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
223 |
Trịnh Thị Trinh |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
224 |
Đinh Văn An |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế Chính Trị |
225 |
Đỗ Minh Huy |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
226 |
Phan Trọng An |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại |
227 |
Lê Đức Tâm |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế Chính Trị |
228 |
Lê Minh Thọ |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Mac-Le |
229 |
Ông Nguyên Chương |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
230 |
Đoàn Thị Lan Phương |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
231 |
Phan Minh Nhật |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Mac-Le |
232 |
Lê Bảo |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
233 |
Lê Dân |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thống kê tin học |
234 |
Nguyễn Hồng Cử |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế Chính Trị |
235 |
Ninh Thị Thu Thuỷ |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
236 |
Nguyễn Ngọc Anh |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Ngân Hàng |
237 |
Nguyễn Thị Mỹ Thanh |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
238 |
Trần Ngọc Ánh |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế chính trị |
239 |
Trần Hồng Lưu |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Đại học Kinh Tế ĐN |
240 |
Lê Thị Tuyết Ba |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa LL chính trị |
241 |
Trương Sỹ Quý |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại DLDV |
242 |
Ninh Thị Thu Thủy |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
243 |
Hồ Hữu Tiến |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
244 |
Đào Hữu Hoà |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
245 |
Nguyễn Thị Như Liêm |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Phó Hiệu trưởng |
246 |
Lâm Chí Dũng |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính- Ngân Hàng |
247 |
Bùi Quang Bình |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh tế |
248 |
Trương Hồng Trình |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Tài Chính |
249 |
Lê Hữu Ái |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Mác -Lê Nin |
250 |
Lê Thị Kim Yến |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
251 |
Trần Thị Thuý Ngọc |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế |
252 |
Võ Hồng Tâm |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
253 |
Huỳnh Phương Đông |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
254 |
Trần Hồng Vân |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
255 |
Đặng Trung Thành |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
256 |
Trần Thị Thuỷ Vân |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
257 |
Nguyễn Văn Quang |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
258 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
259 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
260 |
Nguyễn Tri Phương |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
261 |
Hà Phước Vũ |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
262 |
Nguyễn Thi Thu Hà |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế |
263 |
Nguyễn Hoàng Duy Linh |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
264 |
Trần Tuấn Sơn |
TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
265 |
Trần Văn Quang |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
266 |
Đào Thị Nhung |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
267 |
Nguyễn Hữu Phúc |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
268 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
269 |
Đỗ Trần Hà Linh |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
270 |
Lê Thị Thu Hằng |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
271 |
Lê Đình Quang Phúc |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
272 |
Phạm Minh Thy Vân |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
273 |
Lê Thị Phương Trang |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
274 |
Phan Thị Nhung |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Kinh tế |
275 |
Mai Vân Anh |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
276 |
Đinh Anh Tuấn |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
277 |
Lê Thị Trúc Loan |
GV.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
278 |
Trần Trung |
GV.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
279 |
Đoàn Thị Hoài Thanh |
GV.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Di lịch |
280 |
Lê Hồng Phước |
GV.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Luật |
281 |
Đặng Thị Tố Như |
GV.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Kinh tế |
282 |
Đặng Thị Thu Trang |
GV.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Thương mại - Điện tử |
283 |
Lê Minh Hiếu |
GV.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
kinh tế |
284 |
Trần Đình Khôi Nguyên |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
285 |
Nguyễn Thị Nga |
GVC |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế Chính Trị |
286 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
287 |
Lê Văn Nam |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
288 |
Lê Thị Kim Hoa |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
289 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
290 |
Đào Thị Nhung |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế Chính Trị |
291 |
Nguyễn Thị Loan |
GVC.ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
292 |
Đoàn Thị Ngọc Trai |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
293 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
294 |
Nguyễn Thị Bích Thu |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
295 |
Hoàng Ngọc Giao |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
296 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
297 |
Lê Thị Minh Hằng |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Quản trị |
298 |
Trần Thị Sáu |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Luật |
299 |
Hoàng Tùng |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
300 |
Ngô Hà Tấn |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kế toán |
301 |
Ngô Văn Hà |
PGS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Kinh Tế Chính Trị |
302 |
Trần Thị Thúy Ngọc |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Kinh tế |
303 |
Mai Thị Hiếu Nhi |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Du lịch |
304 |
Đoàn Gia Dũng |
GVC.TS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Đại học kinh tế Đà Nẵng |
305 |
Văn Ngọc Đàn |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Thương mại điện tử |
306 |
Phan Thị Nhung |
GV |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Kinh tế |
307 |
Nguyễn Tiến Nam |
ThS |
Đại học Kinh tế, ĐH Đà Nẵng |
Lý luận chính trị |
308 |
Bùi Đức Tính |
GV |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Kinh tế |
309 |
Nguyễn Văn Lạc |
GV |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Kinh tế |
310 |
Nguyễn Thái Phán |
GV |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa Kinh tế |
311 |
Nguyễn Quốc Tú |
GV |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa Kinh tế |
312 |
Bùi Thành Công |
GV |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa TC-Ngân hàng |
313 |
Trần Thị Khánh Trâm |
GV |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa TC-Ngân hàng |
314 |
Nguyễn Hải Yến |
GV |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa Quản trị KD |
315 |
Trần Đức Trí |
GV |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa Quản trị KD |
316 |
Nguyễn Đức Kiên |
GV.TS |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa Kinh tế |
317 |
Trần Công Dũng |
ThS |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa Kinh tế & Phát triển |
318 |
Phạm Hoàng Cẩm Hương |
ThS |
Đại Học Kinh Tế, ĐH Huế |
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
319 |
Lê Khắc Đại |
GV.ThS |
Đại học Luât, ĐH Huế |
Khoa Luật |
320 |
Nguyễn Khắc Hùng |
GV |
Đại học Luât, ĐH Huế |
Khoa Luật |
321 |
Nguyễn Thị Bình |
GV.ThS |
Đại học Luât, ĐH Huế |
Khoa Luật |
322 |
Đặng Công Cường |
GV.TS |
Đại học Luât, ĐH Huế |
Khoa Luật |
323 |
Mai Đăng Lưu |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
324 |
Cao Đình Lành |
TS |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
325 |
Trần Thế Hệ |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
326 |
Vũ Thị Hương |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
327 |
Lê Thị Phúc |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
328 |
Lê Bá Hưng |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
329 |
Nguyễn Thị Nữ |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
330 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
331 |
Trần Thị Nhật Anh |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
332 |
Nguyễn Thị Phi Yến |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
333 |
Bùi Thị Thuận Ánh |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
334 |
Phan Thị Hồng |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
335 |
Nguyễn Ngọc Huy |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
336 |
Đỗ Thị Diện |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
337 |
Lê Thị Thìn |
GV |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
338 |
Nguyễn Sơn Hải |
GV.ThS |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
339 |
Trần Việt Dũng |
GV.ThS |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
340 |
Nguyễn Ngọc Kiện |
GV.TS |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
341 |
Đào Mộng Điệp |
GV.TS |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
342 |
Nguyễn Thị Xuân |
GVC |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
343 |
Nguyễn Duy Phương |
PGS |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
344 |
Nguyễn Thị Hà |
GVC |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
345 |
Nguyễn Hữu Khánh Linh |
ThS |
Đại học Luật, ĐH Huế |
Khoa Luật |
346 |
Lê Thị Tuyết Hà |
GV.TS |
Đại học Mở TP HCM |
Luật |
347 |
Trần Thị Mai Phước |
ThS |
Đại học Mở TP HCM |
Luật |
348 |
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc |
GVC.TS |
Đại học Ngân hàng - TP HCM |
Tài chính - Ngân hàng |
349 |
Nguyễn Ngọc Chinh |
PGS |
Đại học Ngoại Ngữ ĐH Đà nẵng |
Tiếng Nga |
350 |
Nguyễn Đức Chung |
GV.TS |
Đại học Nông Lâm, ĐH Huế |
Khoa Cơ khí và công nghệ |
351 |
Lê Chí Hùng Cường |
ThS |
Đại học Nông Lâm, ĐH Huế |
Khuyến nông và phát triển |
352 |
Hồ Thị Minh Phương |
GV |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
353 |
Lý Thị Kim Cúc |
GV |
Đại học Quy Nhơn |
Khoa Công nghệ |
354 |
Nguyễn Thị Minh Vân |
GV |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
355 |
Đào Nhật Minh |
GV |
Đại Học Quy Nhơn |
Khoa Kinh tế và kế toán |
356 |
Lê Thanh Hiếu |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
357 |
Nguyễn Hữu Trọn |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
358 |
Lương Đăng Kỳ |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
359 |
Mai Thành Tấn |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
360 |
Nguyễn Ngọc Quốc Thương |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
361 |
Ngô Luân Xuân Châu |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
362 |
Lê Công Trình |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
363 |
Huỳnh Minh Hiền |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
364 |
Nguyễn Văn Vũ |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
365 |
Nguyễn Đình Thu |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Khoa Ngữ Văn |
366 |
Ngô Lâm Xuân Châu |
GV.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
367 |
Trần Xuân Toàn |
GVC.ThS |
Đại học Quy Nhơn |
Khoa Ngữ Văn |
368 |
Nguyễn Thái Hòa |
GVC.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
369 |
Lê Quang Thuận |
GVC.TS |
Đại học Quy Nhơn |
Toán |
370 |
Đoàn Thế Hùng |
PGS |
Đại học Quy Nhơn |
Lý luận chính trị - QLNN |
371 |
Hoàng Vũ Quỳnh Hoa |
ThS |
Đại học Quy Nhơn |
Lý luận chính trị - QLNN |
372 |
Đỗ Phú Huy |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
373 |
Đinh Nam Đức |
GV |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
374 |
Nguyễn Thanh Bình |
GV |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
375 |
Phạm Thị Phương Trang |
GV |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
376 |
Hồ Quang Việt |
GV |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
377 |
Mai Phước Ánh Tuyết |
GV |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Xây dựng |
378 |
Võ Khánh Thoại |
GV |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
379 |
Dương Quang Thiện |
GV |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
380 |
Ngô Đức Kiên |
GV |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
381 |
Trần Đức Long |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
382 |
Nguyễn Phú Hoàng |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa xây dựng |
383 |
Lê Chí Phát |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
384 |
Đoàn Vĩnh Phúc |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
385 |
Ngô Thành Vinh |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
386 |
Lê Thị Kim Anh |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
387 |
Nguyễn Tấn Hòa |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
388 |
Hoàng Thành Đạt |
GV.TS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa cơ khí |
389 |
Trương Thị Hoa |
GV.TS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
390 |
Trần Lê Nhật Hoàng |
GV.TS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
391 |
Nguyễn Tiến Dũng |
GVC.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
392 |
Phan Tiến Vinh |
GVC.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
393 |
Nguyễn Văn Thịnh |
GVC.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
394 |
Huỳnh Minh Sơn |
GVC.TS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
395 |
Nguyễn Đức Quận |
GVC.TS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Điện - Điện tử |
396 |
Hoàng Thị Mỹ Lệ |
GVC.TS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
397 |
Trần Hoàng Vũ |
TS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Điện - Điện tử |
398 |
Hoàng Dũng |
GVC.TS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Điện |
399 |
Cao Thị Xuân Mỹ |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Khoa KT Xây dựng |
400 |
Võ Thị Hương |
GV.ThS |
Đại học SP KT, ĐH Đà Nẵng |
Điện - Điện tử |
401 |
Bùi Đình Tuân |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Tâm lý giáo dục |
402 |
Bùi Thị Thanh |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
403 |
Bùi Thị Thanh Diệu |
GVC.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Tâm lý |
404 |
Bùi Tuấn Khang |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
405 |
Bùi Văn Vân |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Tâm lý -Giáo dục |
406 |
Bùi Xuân Vững |
GV |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Hoá |
407 |
Chử Văn Tiệp |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
408 |
Đàm Văn Thọ |
GV |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
409 |
Đặng Văn Riền |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
410 |
Đinh Xuân Lâm |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
411 |
Doãn Văn Đông |
GV.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Khoa Điện-Điện tử |
412 |
Dụng Văn Lữ |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Vật lý |
413 |
Hồ Thị Liễu |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
414 |
Hoàng Nam Hải |
GVC.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
415 |
Hoàng Nhật Quy |
GVC.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
416 |
Hoàng Thế Hải |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Tâm lý giáo dục |
417 |
Huỳnh Bọng |
GV.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Đại Học SP Đà nẵng |
418 |
Lê Hải Trung |
GVC.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
419 |
Lê Hoàng Trí |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
420 |
Lê Mỹ Dung |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo dục tiểu học |
421 |
Lê Sao Mai |
GV.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
422 |
Lê Thị Anh Vinh |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Ngữ Văn |
423 |
Lê Thị Duyên |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo dục tiểu học |
424 |
Lê Thị Hằng |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Khoa Tâm lý - Giáo dục |
425 |
Lê Thị Ngọc Luyên |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
426 |
Lê Thị Phi |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Tâm lý - Giáo dục |
427 |
Lê Tử Tín |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo dục tiểu học |
428 |
Lê Văn Dũng |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Đại học Sư phạm |
429 |
Lê Văn Trung |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo dục tiểu học |
430 |
Lương Quốc Tuyển |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
431 |
Mã Thanh Thủy |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo dục tiểu học |
432 |
Ngô Thị Bích Thủy |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
433 |
Nguyễn Công Thùy Trâm |
GVC.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
434 |
Nguyễn Đặng Thảo Nguyên |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Địa lý |
435 |
Nguyễn Đức Toàn |
GV |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Đại học Sư phạm |
436 |
Nguyễn Hoàng Thành |
GV |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
437 |
Nguyễn Hữu Chiến |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
438 |
Nguyễn Khánh Tấn |
GV |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
439 |
Nguyễn Lê Châu Thành |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Điện - Điện tử |
440 |
Nguyễn Nam Hải |
GV |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
441 |
Nguyễn Phan Lâm Quyên |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
442 |
Nguyễn Tấn Lê |
PGS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Đại học Sư phạm |
443 |
Nguyễn Thanh Trường |
GVC.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Ngữ Văn |
444 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
GV.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Khoa tâm lý |
445 |
Nguyễn Thị Bình |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
446 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
GV.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
447 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Toán |
448 |
Nguyễn Thi Hằng Phương |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
449 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
GV |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Đại học Sư phạm |
450 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Tâm lý -Giáo dục |
451 |
Nguyễn Thị Phương Trang |
ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo dục tiểu học |
452 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học |
453 |
Nguyễn Thi Trâm Anh |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà nẵng |
Tâm lý -Giáo dục |
454 |
Nguyễn Thị Yến |
GV.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
455 |
Nguyễn Tiến Dũng |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Tâm lý -Giáo dục |
456 |
Nguyễn Trần Quốc Vinh |
GV.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Tin học |
457 |
Nguyễn Văn Cường |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Vật lý |
458 |
Nguyễn Viết Đức |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Toán |
459 |
Phạm Hữu Hùng |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Hoá |
460 |
Phạm Quý Mười |
GVC.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Toán |
461 |
Phạm Thị Thu Hà |
GVC |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Tâm lý -Giáo dục |
462 |
Phan Đức Tuấn |
GVC.TS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Toán |
463 |
Phan Minh Trung |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
464 |
Tô Thị Quyên |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Tâm lý -Giáo dục |
465 |
Trần Bình |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Toán |
466 |
Trần Chín |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Toán |
467 |
Trần Thị Kim Cúc |
GVC.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
468 |
Trương Công Quỳnh |
PGS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Toán |
469 |
Trương Quang Minh Đức |
GV.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Khoa Giáo dục tiểu học |
470 |
Võ Thị Bảy |
GV.ThS |
Đại học Sư phạm, ĐH Đà Nẵng |
Giáo Dục Tiểu Học - Mầm Non |
471 |
Lê Văn Thuyết |
GS |
Đại Học Sư Phạm, ĐH Huế |
Khoa Toán |
472 |
Nguyễn Thị Tân An |
GV.TS |
Đại Học Sư Phạm, ĐH Huế |
Khoa Toán |
473 |
Nguyễn Thị Duyến |
GV.TS |
Đại Học Sư Phạm, ĐH Huế |
Khoa Toán |
474 |
Nguyễn Đăng Minh Phúc |
GV.TS |
Đại Học Sư Phạm, ĐH Huế |
Khoa Toán |
475 |
Lê Thị Kim Chi |
GV.ThS |
Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng |
Khoa Du Lịch |
476 |
Nguyễn Trọng Dũng |
GVC.ThS |
Trường ĐH Kinh Tế, ĐH Huế |
|
477 |
Phạm Minh Quốc |
GV |
Trường ĐH Thương mại Hà Nội |
Trường ĐH TM Hà Nội |
478 |
Trần Ngọc Diệp |
GV |
Trường ĐH Thương mại Hà Nội |
Trường ĐH TM Hà Nội |
479 |
Phùng Bích Ngọc |
GV |
Trường ĐH Thương mại Hà Nội |
Trường ĐH TM Hà Nội |
480 |
Đỗ Hồng Quyên |
GV |
Trường ĐH Thương mại Hà Nội |
Trường ĐH TM Hà Nội |
481 |
Trần Thị Thu Phương |
PGS |
Trường ĐH Thương mại Hà Nội |
Trường ĐH TM Hà Nội |